Có 2 kết quả:

鞑靼 dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ韃靼 dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển phổ thông

người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta

Từ điển phổ thông

người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta